Inox 304 là vật liệu phổ biến được dùng để sản xuất các đồ dùng sinh hoạt thường ngày như bình đựng nước, nồi, kệ… Vậy inox 304 là gì, có những loại nào và làm sao để phân biệt inox 304 với các loại inox thường khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp Bạn giải đáp chi tiết các thắc mắc trên.
Inox 304 là gì ?
Inox 304 còn có tên gọi khác là thép không gỉ hay inox SUS 304 (theo wikipedia là SAE 304), là hợp kim giữa thép và các kim loại Niken (từ 8% – 10,5%), Mangan (~1%), Crom (từ 18% – 20%) với khối lượng riêng 7,93g/cm3. Trong đó:
- Crom: Có tác dụng chống ăn mòn
- Mangan: Tạo sự ổn định pha Austenitic
- Niken: Tăng độ cứng
Thép không gỉ 304 có nhiều ưu điểm như dễ tạo hình, hàn tốt, có khả năng chống ăn mòn và có độ bền cao, được sử dụng phổ biến, chiếm đến hơn 50% lượng thép không gỉ trên toàn cầu.
1. Các loại thép inox 304
Dựa vào thành phần cấu tạo, người ta chia thép 304 thành 3 loại cơ bản:
► Inox 304L (L = Low): là loại inox có hàm lượng carbon nhỏ hơn 0.03% và tăng lượng Niken, có tác dụng ngăn ngừa sự hình thành của crom cacbua (hợp chất làm giảm khả năng chống ăn mòn) trong quá trình hàn.
► Inox 304H (H = Hight): là loại inox có hàm lượng carbon cao hơn 0.08% được dùng để sản xuất các sản phẩm đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao.
► Inox 304: Hàm lượng carbon của 304 được giới hạn tối đa 0,08%, không thích hợp cho các ứng dụng cần hàn, trong môi trường dễ bị ăn mòn hay các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao. Thép inox 304 chủ yếu được dùng để chế tạo các sản phẩm ít gia công hoặc không cần hàn.
2. Đặc điểm của thép không gỉ 304
Giá rẻ
Đơn giá inox 304 dao động trong khoảng từ 50.000 đến 70.000/kg. Với mức giá phải chăng nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ bền, khả năng tái tạo, dễ gia công nên thép sus 304 được sử dụng dụng rất phổ biến không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.
Độ cứng cao hơn thép nhẹ
SUS 304 thuộc dòng austenitic nên có độ cứng vượt trội so với thép thường. Tuy nhiên, nếu cần độ cứng chuyên dụng sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn cao thì vẫn phải cần đến dòng Martensitic hay Precipitation hardening.
Dẻo, dễ uốn, dễ cán
Thép không gỉ 304 dễ tạo hình, không cần gia nhiệt cũng có thể dễ dàng dát mỏng. Ngoài ra, thép cũng dễ hàn, phù hợp với tất cả các kỹ thuật hàn (trừ hàn gió đá).
Chống ăn mòn tốt
Nhờ nguyên tố crom có trong thành phần cấu tạo, thép 304 có thêm 1 lớp màng bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa, không bị gỉ sét ăn mòn trong môi trường không khí, nước, axit và nhiều loại hóa chất.
Chịu nhiệt tốt
Inox 304 có hàm lượng Niken trong thành phần giúp tránh được hiện tượng giòn lạnh khi nhiệt độ thấp. Bên cạnh đó, chúng còn thích ứng được ở nhiệt độ cao trong khoảng 425-860°C.
3. Ứng dụng của thép inox 304
Từ khi inox sus 304 được tìm ra, chúng đã không ngừng được sử dụng trong đời sống và trong công nghiệp với nhiều ứng dụng khác nhau:
- Dùng để chế tạo các thiết bị nhà tắm, nhà bếp, bồn rửa tay, phễu thoát sàn, xoong nồi, nĩa muỗng…
- Làm cầu thang, rào chắn ban công, trang trí nội ngoại thất.
- Chế tạo container vận chuyển, chứa hóa chất
- Ứng dụng làm các bộ trao đổi nhiệt.
- Khai thác khoáng sản, lọc nước .
- Ứng dụng trong các công nghiệp dân dụng.
4. Giá inox SUS 304
Giá inox 304 dao động trong khoảng từ 50.000 – 70.000đ/kg. Mức giá này còn tùy vào hình dáng (ống, tấm, hộp…), số lượng (cuộn to hay nhỏ, số lượng ít hay nhiều), độ dày (dày hay mỏng), mức độ gia công (cắt lẻ hay để nguyên khối) mà có sự chênh lệch ít nhiều.